LoveTruyen.Me

Boring N Motivation Awake Your Power

[Từ vựng cùng Mina]
Cung Hoàng Đạo của bạn là gì? :)

おひつじ座 - Ohituji za - Cung Bạch Dương.
おうし座 - Oushi za - Cung Kim Ngưu
ふたご座 - Futago za - Cung Song Tử.
かに座 - Kani za - Cung Cự Giải.
しし座 - Shishi za - Cung Sư Tử.
おとめ座 - Otome za - Cung Xử Nữ.
てんびん座 - Tenbin za - Cung Thiên Bình.
さそり座 - Sasori za - Cung Thần Nông (Bò Cạp)
いて座 - Ite za - Cung Nhân Mã.
やぎ座 - Yagi za - Cung Ma Kết.
みずがめ座 - Mizugame za - Cung Bảo Bình.
うお座 - Uo za - Cung Song Ngư.



[Từ vựng cùng Mina]
Cùng học 1 số từ vựng giải trí nhé!
しゅみ     SỞ THÍCH
えをかく      VỄ TRANH
えいがをみる      XEM PHIM
どくしょする     ĐỌC SÁCH
つりをする    CÂU CÁ
さかなをかう      NUÔI CÁ
しょうぎをさす      CHƠI CỜ
おんがくをきく      NGHE NHẠC
うたをうたう        HÁT NHẠC
おどりをおどる      NHẢY MÚA
いけばなをする        CẮM HOA
うえきをうえる        TRỒNG CÂY CẢNH
たこをあげる      THẢ DIỀU
ピアノをひく       ĐÁNH ĐÀN PIANO
スポーツをする        CHƠI THỂ THAO

今日、天気が寒かったですね
一緒に ”冷”について新しい言葉を勉強しましょう
LẠNH 冷
Phát âm:
- 音読み(Onyomi): リョウ, レイ
- 訓読み (Kunyomi): つめ-たい、ひ-える、ひ-やす、ひ-や、ひ-やかす、さ-める、さ-ます
Các cụm danh từ:
- 冷害 (Reigai): Thiệt hại bởi thời tiết lạnh
- 冷気 (Reiki): Khí lạnh
- 冷却 (Reikyaku): Làm lạnh
- 冷酷 (Reikoku): Lãnh khốc, tàn nhẫn
- 冷泉 (Reisen): Suối nước lạnh
- 冷戦 (Reisen): Chiến tranh lạnh
- 冷蔵庫 (Reizōko): Tủ lạnh
- 冷帯 (Hiya-tai): Vùng không khí lạnh
- 冷淡 (Reitan): Lãnh cảm
- 冷徹 (Reitetsu): Có một cái đầu lạnh
- 冷凍 (Reitō): Đông lạnh
- 冷房 (Reibō): Điều hòa, máy lạnh
- 冷涼 (Reiryō): Lạnh lẽo
- 寒冷 (Kanrei): Cảm lạnh

#tuvung #tuvungcungMina #mina #trungtamtiengnhatmina

Bạn đang đọc truyện trên: LoveTruyen.Me