English Vocabulary
What[WhichOne: cáiColour: màuStyle: kiểuKind of: loạiService: dịch vụRoom: phòngGate: cổngWay: lối, cáchShape: hình dạngStreet: đường, con đườngHospital: bệnh việnChurch: nhà thờPagoda: chùaTemple: đình , chùaBeach: bãi biểnRestaurant :nhà hàngHotel: khách sạnMotel:nhà nghỉCoffeeshop: quán cà phêMall: trung tâm mua sắmPharmacy: hiệu thuốcdrugstore: nhà thuốc
Petrol station= gas station: cây xăngSubway: tàu điện ngầmAirport: sân bayGarden: vườnLobby: sảnhSalonhair: tiệm làm tócFloor: tầng lầu, sàn nhàclass: lớpschool: trườngAvenue: đại lộ, quốc lộCourt: tòa ánPavement: vỉa hègovernment: chính phủCompany: công tyFactory: xí nghiệpGroup: nhómteam: độiShop= Store: cửa hàngGrocery: tiệm tạp hóamountain: núisea: biểnlake: hồ
Petrol station= gas station: cây xăngSubway: tàu điện ngầmAirport: sân bayGarden: vườnLobby: sảnhSalonhair: tiệm làm tócFloor: tầng lầu, sàn nhàclass: lớpschool: trườngAvenue: đại lộ, quốc lộCourt: tòa ánPavement: vỉa hègovernment: chính phủCompany: công tyFactory: xí nghiệpGroup: nhómteam: độiShop= Store: cửa hàngGrocery: tiệm tạp hóamountain: núisea: biểnlake: hồ
Bạn đang đọc truyện trên: LoveTruyen.Me