LoveTruyen.Me

How To Answers Question In English


1. What is your name?

– I’m…Tôi tên là

– My name is…Tên của tôi là…

– My middle/full/first/lastname is…Tên đệm/đầy đủ/họ/tên của tôi là…

– Everyone calls me…Mọi người gọi tôi là…

– You can call me…Bạn có thể gọi tôi là…

– My nickname is…Biệt danh của tôi là…

2. How are you?

– Fine – Tốt

– Not bad – Không tồi

– Fine, thanks – Tốt, cảm ơn!

– Very well, thanks – Rất tốt, cảm ơn.

– Couldn’t be better – Không thể tốt hơn

– So so – Tàm tạm.

3. Where are you from?

– I’m from + tên tỉnh, thành phố, thị xã, vùng… – Tôi đến từ…

– I’m originally from…Tôi xuất thân từ…

– I’m + quốc tịch

4. How old are you?

– I’m… Tôi…

– I’m in my early 40 – Tôi đầu tuổi 40.

– I’m in my middle 40 – Tôi ở giữa độ tuổi 40.

– I’m in my late 40 – Tôi ở cuối tuổi 40.

– I’m in fourties – Tôi đang trong độ tuổi 40.

5. What do you do?

– I’m a/an…Tôi là…

– I work at…Tôi làm việc tại…

– I work for…Tôi làm việc cho…

– I work as…Tôi làm việc như…

– My job is…Công việc của tôi là…

6. How was your day?

– Really good – Tốt lắm.

– Very productive – Rất năng suất.

– Super busy – Cực bận rộn.

– A total nightmare – Cực kì tệ.
7. What do you do in your freetime?

– I don’t have any free time – Tôi không có nhiều thời gian rảnh.

– I usually hang out with friends – Tôi thường tụ tập với bạn bè.

– I go running a lot – Tôi chạy bộ khá nhiều.

– I do volunteer work – Tôi làm công việc tình nguyện.

– I like reading and relaxing at home – Tôi thích đọc sách và thư giãn tại nhà.

8. How have you learned English?

– I have taken classes for 2 years – Tôi đã học được 2 năm rồi.

– I have done an advanced course – Tôi vừa hoàn thành khoá nâng cao.

– I’ve been studying on my own – Tôi tự học

9. What have you been up to lately?

– I’ve working a lot – Tôi làm việc rất nhiều.

– Mostly studying – Hầu như là học.

– I’ve been taking it easy – Cứ tàm tạm thôi.

– Planning my summer vacation – Lên kế hoạch nghỉ hè.

– Nothing much – Không làm gì nhiều lắm

10. Why are you studying English?

– For work – Vì công việc.

– I can communicate when I travel – Tôi có thể giao tiếp khi đi du lịch.

– I love learn learning new languages – Tôi thích học nhiều ngôn ngữ mới.

– Because I’d like to immigrate to the US – Vì tôi muốn nhập cư và Mỹ.

– I’m thinking of studying in England – Tôi tính đi du học Anh.

11. What is the weather like?

– Hot and humid – Nóng và ẩm ướt.

– It’s pouring, take an umbrella – Đang mưa đó, hãy mang theo ô.

– A little chilly – Hơi lạnh đó.

– Gorgeous – A perfect summer day – Tuyệt – Một ngày hè tuyệt vời.

– It’s quite cold – Hơi lạnh.

#Skype English

Bạn đang đọc truyện trên: LoveTruyen.Me