LoveTruyen.Me

Tong Hop Huong Dan Editor Moi Vao Nghe Tu Dien Tong Hop

Trang: https://trahoanulove.wordpress.com/tu-dien-va-giai-dap/tu-dien-mini_p2/

Cre: Trà

----------

Từ điển thực phẩm và món ăn

1. Tên một số loại thực phẩm/món ăn

牛排 [ngưu bài] bít tết

汤骨 [thang cốt] xương nấu canh

大排 [đại bài] cốt lết

蹄筋 [đề cân] gân chân

火腿 [hỏa thối] giăm bông

腊肠 (香肠) [tịch tràng (hương tràng)] lạp xường

猪杂碎(猪下水) [trư tạp toái (trư hạ thủy)] lòng heo

板油 [bản du] mỡ lá

小排 [tiểu bài] sườn non

肉泥 [nhục nê] thịt băm

冻肉 [đống nhục] thịt đông lạnh

牛腿肉 [ngưu thối nhục] thịt đùi bò

肉块 [nhục khối] thịt miếng

肥肉 [phì nhục] thịt mỡ

瘦肉 [sấu nhục] thịt nạc

里脊肉 [lí tích nhục] thịt sườn sụn

肉丁 [nhục đinh] thịt thái hạt lựu

鲜肉 [tiên nhục] thịt tươi

肉丸 [nhục hoàn] thịt viên

咸肉 [hàm nhục] thịt ướp mặn

鸡肫 [kê truân] mề gà

鸡脯 [kê bô] ức gà

菠菜 [ba thái] rau chân vịt , cải bó xôi

生菜 [sinh thái] rau xà lách,rau diếp

芹菜 [cần thái] rau cần

香菜 [hương thái] rau thơm

香椿 [hương xuân] lá hương thông non

油菜 [du thái] rau cải dầu

水芹 [thủy cần] rau cần nước

莼菜 [thuần thái] rau rút

花菜( 西兰花) [hoa thái(tây lan hoa)] rau súp lơ( hoa lơ),bông cải xanh

椰菜(铜锣包菜) [gia thái (đồng hoa bao thái)] bắp cải trắng

毛豆(嫩黄豆) [mao đậu (nộn hoàng đậ)] đậu tương non

豌豆 [oản đậu] đậu hà la

扁豆(青刀豆) [biển đậu (thanh đao đậu)] đậu cô ve( đậu dao )

豆角 [đậu giác] đậu đũa

芸豆 [vân đậu] đậu lửa ( đậu tây )

蚕豆 [tàm đậy] đậu tằm ( đậu răng ngựa )

黄豆 [hoàng đậu] đậu tương ( đậu nành)

豆荚 [đậu giáp] quả đậu

紫茄 [tử gia] cà tím

土豆 [thổ đậu] khoai tây

番薯 [phiên thự] khoai lang

木薯 [mộc thự] sắn

莲藕 [liên ngẫu] ngó sen

萝卜 [la bặc] củ cải

胡萝卜[hồ la bặc] cà rốt

茭白 [giao bạch] củ niễng

冬笋 [đông duẩn] măng mùa đông

竹笋 [trúc duẩn] măng tre

干笋 [kiền duẩn] măng khô

芦笋 [lô duẩn] cây măng tây

蘑菇 [ma cô] nấm

草菇 [thảo cô] nấm rơm

荸荠 [bột tề] mã thầy

下酒菜 [hạ tửu thái] đồ nhắm rượu

豆腐皮 [đậu hù bì] váng sữa đậu nành

绿豆糕 [lục đậu cao] bánh đậu xanh

豆腐干 [đậu hủ kiền] đậu phụ phơi (sấy) khô

黄豆芽 [hoàng đậu nha] giá đỗ tương

绿豆芽 [lục đậu nha] giá đỗ xanh

腐竹 [hủ trúc] sợi đậu phụ khô

粉丝 [phấn ti] miến/bún Tàu

芝麻糊 [chi ma hồ] chè vừng

蛋糕 [đản cao]: bánh ngọt/bánh ga tô

2. Tên các phương pháp nấu ăn:

汤 [thang] : canh/súp
丝 [ti]: sắt sợi
炒 [sao]: xào
烤 [khảo]: nướng/quay
蒸 [ chưng] : hấp/chưng
丸子 [hoàn tử] : vo viên

–> Kết hợp 2 phần, mọi người tự dịch món ăn nha ^^

3. Một số món ăn thông dùng/nổi tiếng:

糖醋里脊: [đường thố lí tích] sụm xào chua ngọt

宫保鸡丁 [cung bảo kê đinh] gà sốt hành ớt

麻婆豆腐 [ma bà đậu phụ] đậu hủ ma bà (đậu hủ xào với thịt băm, cà rốt và rất cay)

馄饨 [hồn đồn] hoành thánh

饺子 [giáo tử] há cảo

春卷 [xuân quyển] chả giò

炒面 [sao diện] mì xào

烤鸭 [khảo áp] vịt quay

[mao huyết vượng] máu 

-updating-

_oOo_

Bạn đang đọc truyện trên: LoveTruyen.Me