Tu Vung Tieng Trung
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động hàng ngày1.睡醒 Shuì xǐng: Thức giấc, tỉnh giấc
2.起床 qǐchuáng: Ngủ dậy
3.去浴室 qù yùshì: Đi tắm
4.淋浴 línyù: Tắm gội
5.刷牙 shuāyá: Đánh răng
6.洗脸 xǐliǎn: rửa mặt
7.穿衣服 chuān yīfú: Mặc quần áo
8.听CD/MP3 tīng CD/MP3: Nghe nhạc
9.看报纸 kàn bàozhǐ: Đọc báo
10.吃早餐 chī zǎocān: Ăn sáng
11.去学校 qù xuéxiào: Đến trường
12.去上班 qù shàngbān: Đi làm
13.吃午饭 chī wǔfàn: Ăn trưa
14.回家 huí jiā: Về nhà
15.做晚饭 zuò wǎnfàn: Nấu cơm tối
16.打电话给朋友 dǎ diànhuà gěi péngyǒu: Gọi điện thoại cho bạn
17.上网 shàngwǎng: Lên mạng
18. 玩电脑游戏 wán diànnǎo yóuxì: Chơi game
19.经常 jīngcháng: Thường xuyên
20. 通常 tōngcháng: Thông thường
21. 有时 yǒushí: Có lúc, thỉnh thoảng
22. 决不 jué bù: Quyết khôngỞ NHÀ BẠN THƯỜNG LÀM GÌ?
===================
1) 洗衣服 / Xǐ yīfú/ : giặt
2) 晾/ Liàng/ Phơi
3) 熨 / Yùn/ Là quần áo
4) 挂 / Guà/ Treo
5) 钉纽扣 / Dīng niǔkòu/ Đính khuyu áo
6) 买菜 / Mǎi cài/ Mua thức ăn
7) 做饭 / Zuò fàn/ Nấu cơm
8)烧水 / Shāo shuǐ/ Đun nước
9) 洗碗 / Xǐ wǎn/ Rửa bát
10) 扫地 / Sǎodì/ Quét dọn
11) 拖地 / Tuō dì/ Lau nhà
12) 擦玻璃 / Cā bōlí/ Lau cửa kính
13) 换床单 / Huàn chuángdān/ Thay khăn trải giướng
14) 铺床 / Pūchuáng/ Trải giường
15) 叠被子 / Dié bèizi/ Gấp chăn
16) 吸尘 / Xī chén/ Hút bụi
17) 刷马桶 / Shuā mǎtǒng/ Rửa bô
18) 倒垃圾 /Dào Lājī/ Đổ rác
19) 扔垃圾 / Rēng Lājī/ Vứt rác, đổ rác
20) 除尘 / Chúchén/ Quét bụi, phủi bụi bặm
21) 浇花 / Jiāo huā / Tưới hoa
22) 喂狗 / Wèi gǒu/ Cho chó ăn
23) 换灯泡 / Huàn dēngpào/ Thay bóng đèn
24) 修自行车 / Xiū zìxíngchē/ Sửa xe đạp
25) 交水电费 / Jiāo shuǐdiàn fèi/ Đóng tiền điện nước
26) 搬家 / Bānjiā/ Dọn nhà
===================
2.起床 qǐchuáng: Ngủ dậy
3.去浴室 qù yùshì: Đi tắm
4.淋浴 línyù: Tắm gội
5.刷牙 shuāyá: Đánh răng
6.洗脸 xǐliǎn: rửa mặt
7.穿衣服 chuān yīfú: Mặc quần áo
8.听CD/MP3 tīng CD/MP3: Nghe nhạc
9.看报纸 kàn bàozhǐ: Đọc báo
10.吃早餐 chī zǎocān: Ăn sáng
11.去学校 qù xuéxiào: Đến trường
12.去上班 qù shàngbān: Đi làm
13.吃午饭 chī wǔfàn: Ăn trưa
14.回家 huí jiā: Về nhà
15.做晚饭 zuò wǎnfàn: Nấu cơm tối
16.打电话给朋友 dǎ diànhuà gěi péngyǒu: Gọi điện thoại cho bạn
17.上网 shàngwǎng: Lên mạng
18. 玩电脑游戏 wán diànnǎo yóuxì: Chơi game
19.经常 jīngcháng: Thường xuyên
20. 通常 tōngcháng: Thông thường
21. 有时 yǒushí: Có lúc, thỉnh thoảng
22. 决不 jué bù: Quyết khôngỞ NHÀ BẠN THƯỜNG LÀM GÌ?
===================
1) 洗衣服 / Xǐ yīfú/ : giặt
2) 晾/ Liàng/ Phơi
3) 熨 / Yùn/ Là quần áo
4) 挂 / Guà/ Treo
5) 钉纽扣 / Dīng niǔkòu/ Đính khuyu áo
6) 买菜 / Mǎi cài/ Mua thức ăn
7) 做饭 / Zuò fàn/ Nấu cơm
8)烧水 / Shāo shuǐ/ Đun nước
9) 洗碗 / Xǐ wǎn/ Rửa bát
10) 扫地 / Sǎodì/ Quét dọn
11) 拖地 / Tuō dì/ Lau nhà
12) 擦玻璃 / Cā bōlí/ Lau cửa kính
13) 换床单 / Huàn chuángdān/ Thay khăn trải giướng
14) 铺床 / Pūchuáng/ Trải giường
15) 叠被子 / Dié bèizi/ Gấp chăn
16) 吸尘 / Xī chén/ Hút bụi
17) 刷马桶 / Shuā mǎtǒng/ Rửa bô
18) 倒垃圾 /Dào Lājī/ Đổ rác
19) 扔垃圾 / Rēng Lājī/ Vứt rác, đổ rác
20) 除尘 / Chúchén/ Quét bụi, phủi bụi bặm
21) 浇花 / Jiāo huā / Tưới hoa
22) 喂狗 / Wèi gǒu/ Cho chó ăn
23) 换灯泡 / Huàn dēngpào/ Thay bóng đèn
24) 修自行车 / Xiū zìxíngchē/ Sửa xe đạp
25) 交水电费 / Jiāo shuǐdiàn fèi/ Đóng tiền điện nước
26) 搬家 / Bānjiā/ Dọn nhà
===================
Bạn đang đọc truyện trên: LoveTruyen.Me